Có 2 kết quả:
稳恒 wěn héng ㄨㄣˇ ㄏㄥˊ • 穩恆 wěn héng ㄨㄣˇ ㄏㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) stable and permanent
(3) constant
(4) steady-state
(2) stable and permanent
(3) constant
(4) steady-state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) stable and permanent
(3) constant
(4) steady-state
(2) stable and permanent
(3) constant
(4) steady-state
Bình luận 0